Mục lục
Mô tả và Tên thương hiệu
Thông tin thuốc được cung cấp bởi: IBM Micromedex
Thương hiệu Hoa Kỳ
- Betasept
- Biopatch wChlorhexidine Gluconate
- Chlorostat
- Dyna-Hex
- Dyna-Hex2
- Hibiclens
- Hibistat
- Operand Chg Bàn chải phẫu thuật
- Toán hạng Chlorhexidine Gluconate
- Toán hạng đóng vòng lặp Chg Scrub
Thương hiệu Canada
- Giải pháp Stanhexidine
- Stanley Chlorhexidine Tinted
- Stanley Chlorhexidine Untinted
Mô tả
Chlorhexidine thuộc về một nhóm thuốc được gọi là chất kháng khuẩn khử trùng. Nó được sử dụng để làm sạch da sau khi bị thương, trước khi phẫu thuật hoặc trước khi tiêm. Chlorhexidine cũng được sử dụng để làm sạch tay trước khi làm thủ thuật. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trên da.
Sản phẩm này có sẵn ở các dạng bào chế sau:
- Tập giấy
- Giải pháp
- Chất lỏng
- Gel / thạch
Trước khi sử dụng
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, những rủi ro của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với những lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều sau:
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.
Nhi khoa
Do khả năng gây kích ứng da quá mức của chlorhexidine và nguy cơ tăng hấp thu qua da, không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Lão khoa
Không có thông tin về mối quan hệ của tuổi với tác dụng của chlorhexidine ở bệnh nhân lão khoa.
Tương tác thuốc
Mặc dù một số loại thuốc nhất định hoàn toàn không nên được sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần phải có các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.
Tương tác khác
Một số loại thuốc không nên được sử dụng tại hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Các vấn đề y tế khác
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Vết thương sâu hoặc da hở — Không nên sử dụng một số sản phẩm cho tình trạng này. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Sử dụng hợp lý
Một số sản phẩm chlorhexidine sẽ được sử dụng trong bệnh viện hoặc phòng khám. Thuốc sẽ được áp dụng bởi y tá hoặc chuyên gia y tế được đào tạo khác.
Bạn có thể được hướng dẫn sử dụng thuốc này tại nhà. Điều rất quan trọng là bạn chỉ sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn, không sử dụng nó thường xuyên hơn và không sử dụng nó trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ. Làm như vậy có thể gây kích ứng da.
Các dạng khác nhau của thuốc được sử dụng theo những cách khác nhau. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu các hướng dẫn cho sản phẩm mà bạn được cung cấp trước khi sử dụng. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về cách làm sạch và chăm sóc da trước và sau khi bạn sử dụng thuốc này. Đảm bảo rằng bạn hiểu tất cả các hướng dẫn và đặt câu hỏi nếu bạn thấy điều gì đó không rõ ràng.
Chlorhexidine chỉ nên được sử dụng ngoài da. Không nuốt hoặc để nó dính vào mắt, tai, miệng hoặc mũi. Không sử dụng nó trên vùng sinh dục (cơ quan sinh dục) hoặc vùng hậu môn. Nếu nó dính vào những khu vực này, hãy rửa sạch nó ngay lập tức.
Liều lượng
Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo đơn đặt hàng của bác sĩ hoặc các chỉ dẫn trên nhãn. Thông tin sau đây chỉ bao gồm các liều trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi nó trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.
- Đối với dạng bào chế tại chỗ (rửa hoặc lau tay, dung dịch, hoặc thuốc bôi tăm bông):
- Để làm sạch tay (ví dụ: Hibistat®):
- Sản phẩm Hibistat® chứa một lượng lớn cồn (70%) và dễ cháy. Bôi thuốc ở nơi thoáng khí và không sử dụng khi đang hút thuốc.
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên:
- Rửa tay với xà phòng và nước. Lau khô tay bằng khăn.
- Xoa tay với khăn lau tay trong 15 giây. Đảm bảo dùng khăn lau dưới móng tay và kẽ ngón tay. Thuốc sẽ nhanh khô nên bạn không nên dùng khăn để lau. Không làm ướt tay lần thứ hai.
- Đổ 1 thìa cà phê đầy (5 ml) nước rửa tay vào bàn tay khum của bạn. Xoa hai bàn tay vào nhau trong 15 giây. Đảm bảo thoa nước rửa dưới móng tay và kẽ ngón tay. Thuốc sẽ nhanh khô nên bạn không nên dùng khăn để lau. Không làm ướt tay lần thứ hai.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi — Không khuyến khích sử dụng.
- Để làm sạch da hoặc vết thương (ví dụ: Betasept®, Hibiclens®):
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên — Rửa sạch khu vực cần làm sạch bằng nước. Bôi một lượng nhỏ chất lỏng cần thiết lên vùng da hoặc vết thương và rửa nhẹ nhàng. Rửa kỹ lại khu vực bằng nước.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi — Không khuyến khích sử dụng.
- Để sử dụng trước khi phẫu thuật hoặc tiêm (ví dụ, Chloraprep®):
- Sản phẩm Chloraprep® chứa một lượng lớn cồn (70%) và dễ cháy. Không sử dụng nó trên các vùng da có vết cắt hoặc vết xước. Bôi thuốc ở nơi thoáng khí và không sử dụng khi đang hút thuốc.
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên:
- Mở túi và sử dụng tay cầm để lấy miếng gạc ra. Không chạm vào đầu bôi thuốc. Xoa dụng cụ bôi lên da với mặt phẳng áp vào da. Sử dụng chuyển động qua lại trong 30 giây.
- Đảm bảo da hoàn toàn ướt. Để da khô trong không khí trong một phút. Không dùng khăn để lau khô.
- Không đắp vùng điều trị cho đến khi da khô hoàn toàn. Thời gian này thường là một phút hoặc lâu hơn đối với da không có lông. Nếu bạn phải thoa thuốc lên vùng có lông trên cơ thể, hãy lau vùng đó bằng khăn để loại bỏ thuốc thừa.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi — Không khuyến khích sử dụng.
- Để làm sạch tay (ví dụ: Hibistat®):
Lưu trữ
Hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn cách bạn nên loại bỏ bất kỳ loại thuốc nào bạn không sử dụng.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Không giữ thuốc đã lỗi thời hoặc thuốc không còn cần thiết.
Bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt, ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bị đóng băng.
Các sản phẩm Chloraprep® và Hibistat® chứa một lượng lớn cồn (70%) và dễ cháy. Không cất chúng gần ngọn lửa, lò sưởi hoặc thiết bị điện.
Các biện pháp phòng ngừa
Kiểm tra với bác sĩ nếu vấn đề về da của bạn trở nên tồi tệ hơn. Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị kích ứng da không biến mất, chẳng hạn như mẩn đỏ, ngứa hoặc bỏng rát ở khu vực bạn đã sử dụng thuốc này.
Thuốc này không nên được sử dụng trong một thời gian dài trên các khu vực rộng lớn của cơ thể. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về thời gian sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể gây thương tích nghiêm trọng và vĩnh viễn khi bị dính vào mắt, tai hoặc miệng. Cẩn thận làm theo tất cả các hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc này để ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này có thể gây ra vết màu nâu trên quần áo khi có clo. Những vết bẩn này có thể không được loại bỏ bằng cách giặt thường. Chỉ sử dụng các sản phẩm không chứa clo để giặt hoặc tẩy các loại vải tiếp xúc với thuốc này. Nếu thuốc có chỉ dẫn trên bao bì về cách giặt vải, hãy làm theo chúng một cách cẩn thận.
Các sản phẩm Chloraprep® và Hibistat® chứa một lượng lớn cồn (70%) và dễ cháy. Không sử dụng hoặc cất chúng gần ngọn lửa, lò sưởi hoặc thiết bị điện. Không sử dụng thuốc khi bạn đang hút thuốc. Bôi thuốc ở nơi thoáng gió.
Phản ứng phụ
Cùng với những tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng nếu chúng xảy ra, họ có thể cần được chăm sóc y tế.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Tỷ lệ mắc phải không được biết
- Phồng rộp, bỏng rát, ngứa, bong tróc, phát ban trên da, mẩn đỏ, sưng tấy hoặc các dấu hiệu kích ứng khác trên da
- sưng mặt, bàn tay hoặc bàn chân
- khó thở
Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Bài viết liên quan
Xu hướng chăm sóc sức khỏe chủ động “lên ngôi”
Mục lụcChăm sóc sức khỏe chủ động là cách để nâng cao, quản lý sức khỏe con người sao cho...
Th8
Axit amin thiết yếu là gì? sự sống của cơ thể bạn
Axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Cùng AD tìm...
Th8
Tìm hiểu về toàn bộ 20 axit amin thiết yếu và không thiết yếu cấu thành nên protein trong cơ thể con người
Như chúng ta đã biết, axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein...
Th7
Protein là gì? Tại sao cơ thể cần Protein?
1. Protein là gì? Protein còn gọi là chất đạm – một trong những thành...
Th7
Sữa non tiểu đường Diasure có tốt không? Giá bao nhiêu?
Người bệnh tiểu đường muốn tìm một sản phẩm phù hợp với tình trạng sức...
Th10
Lưỡi vàng
Lưỡi vàng – sự đổi màu vàng của lưỡi – thường là một vấn đề...