Mô tả và Tên thương hiệu
Thông tin thuốc được cung cấp bởi: IBM Micromedex
Thương hiệu Hoa Kỳ
- Diquinol
- Yodoxin
Mô tả
Iodoquinol thuộc nhóm thuốc được gọi là antiprotozoals. Những loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do động vật nguyên sinh (động vật nhỏ bé, một tế bào). Iodoquinol được sử dụng thường xuyên nhất trong điều trị nhiễm trùng đường ruột được gọi là bệnh giun chỉ. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng khác theo quyết định của bác sĩ.
Iodoquinol chỉ có sẵn với đơn thuốc của bác sĩ.
Trước khi sử dụng
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, những rủi ro của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với những lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều sau:
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.
Nhi khoa
Trẻ em có thể dễ bị các tác dụng phụ nhất định, đặc biệt là nếu dùng liều cao trong thời gian dài.
Lão khoa
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người lớn tuổi. Do đó, có thể không biết liệu chúng có hoạt động giống hệt như cách chúng làm ở người trẻ tuổi hay chúng gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người lớn tuổi. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng iodoquinol ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.
Cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc lợi ích tiềm năng so với những rủi ro có thể xảy ra trước khi dùng thuốc này khi cho con bú.
Tương tác thuốc
Mặc dù một số loại thuốc nhất định hoàn toàn không nên được sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần phải có các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.
Tương tác khác
Một số loại thuốc không nên được sử dụng tại hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Các vấn đề y tế khác
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Bệnh về mắt — Iodoquinol có thể gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến mắt hoặc làm bệnh mắt nặng hơn
- Bệnh thận hoặc
- Bệnh gan hoặc
- Bệnh tuyến giáp — Bệnh nhân bị bệnh thận, bệnh gan hoặc bệnh tuyến giáp có thể tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ
Sử dụng hợp lý
Uống thuốc này sau bữa ăn để giảm đau bụng, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Nếu viên thuốc quá lớn để nuốt toàn bộ, chúng có thể được nghiền nát và trộn với một lượng nhỏ nước sốt táo hoặc xi-rô sô-cô-la.
Để giúp loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng, hãy tiếp tục dùng thuốc này trong suốt thời gian điều trị, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn sau vài ngày. Đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào.
Liều lượng
Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo đơn đặt hàng của bác sĩ hoặc các chỉ dẫn trên nhãn. Thông tin sau đây chỉ bao gồm các liều trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi nó trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.
- Đối với dạng bào chế uống (viên nén):
- Đối với bệnh giun chỉ:
- Người lớn — 630 hoặc 650 miligam (mg) ba lần một ngày trong hai mươi ngày.
- Trẻ em — Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải do bác sĩ của bạn xác định. Liều thông thường là 10 đến 13,3 mg mỗi kg (kg) (4,5 đến 6 mg mỗi pound) trọng lượng cơ thể ba lần một ngày trong hai mươi ngày.
- Đối với bệnh giun chỉ:
Liều bị nhỡ
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không dùng liều gấp đôi.
Lưu trữ
Bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt, ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bị đóng băng.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Không giữ thuốc đã lỗi thời hoặc thuốc không còn cần thiết.
Các biện pháp phòng ngừa
Thuốc này có thể gây mờ mắt hoặc mất thị lực. Hãy chắc chắn rằng bạn biết phản ứng của bạn với loại thuốc này trước khi lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì khác có thể gây nguy hiểm nếu bạn không nhìn thấy rõ. Nếu những phản ứng này đặc biệt gây khó chịu, hãy đến bác sĩ kiểm tra.
Nếu bạn phải xét nghiệm chức năng tuyến giáp, hãy đảm bảo rằng bác sĩ biết rằng bạn đang dùng thuốc này hoặc đã dùng nó trong vòng 6 tháng qua.
Phản ứng phụ
Cùng với những tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng nếu chúng xảy ra, họ có thể cần được chăm sóc y tế.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Ít phổ biến
- Sốt hoặc ớn lạnh
- phát ban da, phát ban hoặc ngứa
- sưng cổ
Khi sử dụng liều cao trong thời gian dài
- Nhìn mờ hoặc bất kỳ thay đổi nào trong tầm nhìn
- vụng về hoặc không vững chắc
- giảm thị lực hoặc đau mắt
- tăng điểm yếu
- đau cơ
- tê, ngứa ran, đau hoặc yếu ở tay hoặc chân
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết về các cách để ngăn ngừa hoặc giảm một số tác dụng phụ này. Kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục hoặc gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chúng:
Phổ biến hơn
- Bệnh tiêu chảy
- buồn nôn hoặc nôn mửa
- đau bụng
Ít phổ biến
- Đau đầu
- ngứa vùng trực tràng
Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Bài viết liên quan
Xu hướng chăm sóc sức khỏe chủ động “lên ngôi”
Mục lụcChăm sóc sức khỏe chủ động là cách để nâng cao, quản lý sức khỏe con người sao cho...
Th8
Axit amin thiết yếu là gì? sự sống của cơ thể bạn
Axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Cùng AD tìm...
Th8
Tìm hiểu về toàn bộ 20 axit amin thiết yếu và không thiết yếu cấu thành nên protein trong cơ thể con người
Như chúng ta đã biết, axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein...
Th7
Protein là gì? Tại sao cơ thể cần Protein?
1. Protein là gì? Protein còn gọi là chất đạm – một trong những thành...
Th7
Sữa non tiểu đường Diasure có tốt không? Giá bao nhiêu?
Người bệnh tiểu đường muốn tìm một sản phẩm phù hợp với tình trạng sức...
Th10
Lưỡi vàng
Lưỡi vàng – sự đổi màu vàng của lưỡi – thường là một vấn đề...