Mục lục
Mô tả và Tên thương hiệu
Thông tin thuốc được cung cấp bởi: IBM Micromedex
Thương hiệu Hoa Kỳ
- Hiprex
- Mandelamine
- Urex
Thương hiệu Canada
- Urasal
Mô tả
Methenamine thuộc họ thuốc chống nhiễm trùng. Nó được sử dụng để giúp ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Methenamine chỉ có sẵn với đơn thuốc của bác sĩ.
Sản phẩm này có sẵn ở các dạng bào chế sau:
- Máy tính bảng
Trước khi sử dụng
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, những rủi ro của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với những lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với thuốc này, cần xem xét những điều sau:
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.
Nhi khoa
Mặc dù không có thông tin đặc biệt nào so sánh việc sử dụng methenamine ở trẻ em với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề ở trẻ em so với người lớn.
Lão khoa
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người lớn tuổi. Do đó, có thể không biết liệu chúng có hoạt động giống hệt như cách chúng làm ở người trẻ tuổi hay chúng gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người lớn tuổi. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng methenamine ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.
Cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc lợi ích tiềm năng so với những rủi ro có thể xảy ra trước khi dùng thuốc này khi cho con bú.
Tương tác thuốc
Mặc dù một số loại thuốc nhất định hoàn toàn không nên được sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần phải có các biện pháp phòng ngừa khác. Khi bạn đang dùng thuốc này, điều đặc biệt quan trọng là chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn phải biết liệu bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây hay không. Các tương tác sau đây đã được chọn trên cơ sở ý nghĩa tiềm năng của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.
Không khuyến khích sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn dùng.
- Acetazolamide
- Mafenide
- Silver Sulfadiazine
- Sulfabenzamide
- Sulfacetamide
- Sulfacytine
- Sulfadiazine
- Sulfamerazine
- Sulfamethazine
- Sulfamethoxazole
- Sulfanilamide
- Sulfapyridine
- Sulfasalazine
- Sulfathiazole
- Sulfisoxazole
- Zonisamide
Tương tác khác
Một số loại thuốc không nên được sử dụng tại hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Các tương tác sau đây đã được chọn trên cơ sở ý nghĩa tiềm năng của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.
Các vấn đề y tế khác
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Mất nước (nghiêm trọng) hoặc
- Bệnh thận (nặng) —Bệnh nhân bị bệnh thận nặng dùng methenamine có thể làm tăng tác dụng phụ ảnh hưởng đến thận
- Bệnh gan (nặng) —Bệnh nhân bị bệnh gan nặng dùng methenamine có thể làm tăng các triệu chứng bệnh gan của họ
Sử dụng hợp lý
Trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này, hãy kiểm tra nước tiểu của bạn bằng giấy phenaphthazine hoặc một xét nghiệm khác để xem nó có phải là axit hay không. Nước tiểu của bạn phải có tính axit (pH 5,5 hoặc thấp hơn) để thuốc này hoạt động bình thường. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Những thay đổi sau đây trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp làm cho nước tiểu của bạn có nhiều axit hơn; tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước nếu bạn đang ăn kiêng đặc biệt (ví dụ như bệnh tiểu đường). Tránh hầu hết các loại trái cây (đặc biệt là trái cây họ cam quýt và nước trái cây), sữa và các sản phẩm từ sữa khác, và các loại thực phẩm khác làm cho nước tiểu ít axit hơn. Ngoài ra, tránh dùng thuốc kháng axit trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Ăn nhiều protein hơn và các thực phẩm như quả nam việt quất (đặc biệt là nước ép nam việt quất có bổ sung vitamin C), mận hoặc mận khô cũng có thể hữu ích. Nếu nước tiểu của bạn vẫn không đủ axit, hãy đến bác sĩ kiểm tra.
Nếu thuốc này gây buồn nôn hoặc đau bụng, nó có thể được dùng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Đối với bệnh nhân dùng dạng hạt khô của thuốc này:
- Hòa tan nội dung của mỗi gói trong 2-4 ounce nước lạnh ngay trước khi uống. Khuấy đều. Nhớ uống hết nước để có đủ liều lượng thuốc.
Đối với bệnh nhân dùng dạng lỏng uống của thuốc này:
- Sử dụng thìa đo được đánh dấu đặc biệt hoặc thiết bị khác để đo chính xác từng liều. Một muỗng cà phê gia đình trung bình có thể không chứa đủ lượng chất lỏng.
Đối với bệnh nhân dùng dạng viên nén bao tan trong ruột của thuốc này:
- Nuốt cả viên. Không làm vỡ, dập nát hoặc mất nếu bị sứt mẻ.
Để giúp loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng, hãy tiếp tục dùng thuốc này trong suốt thời gian điều trị, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn sau vài ngày. Đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào.
Liều lượng
Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo đơn đặt hàng của bác sĩ hoặc các chỉ dẫn trên nhãn. Thông tin sau đây chỉ bao gồm các liều trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi nó trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.
- Để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu:
- Đối với dạng bào chế uống (viên nén hippurat methenamine):
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên — 1 gam hai lần một ngày. Uống vào buổi sáng và buổi tối.
- Trẻ em dưới 6 tuổi — Việc sử dụng và liều lượng phải do bác sĩ của bạn xác định.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi — 500 miligam (mg) đến 1 gam hai lần một ngày. Uống vào buổi sáng và buổi tối.
- Đối với dạng bào chế uống (viên nén bao tan trong ruột methenamine mandelate, viên nén thông thường, dung dịch và hỗn dịch):
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên — 1 gam bốn lần một ngày. Uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Trẻ em đến 6 tuổi — Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể. Liều thông thường là 18,3 mg mỗi kg (8,3 mg mỗi pound) trọng lượng cơ thể bốn lần một ngày. Uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi – 500 mg, bốn lần một ngày. Uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Đối với dạng bào chế uống (viên nén hippurat methenamine):
Liều bị nhỡ
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không dùng liều gấp đôi.
Lưu trữ
Bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt, ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bị đóng băng.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Không giữ thuốc đã lỗi thời hoặc thuốc không còn cần thiết.
Các biện pháp phòng ngừa
Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện trong vòng vài ngày hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn, hãy đến bác sĩ kiểm tra.
Phản ứng phụ
Cùng với những tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng nếu chúng xảy ra, họ có thể cần được chăm sóc y tế.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Ít phổ biến
- Phát ban da
Quý hiếm
- Có máu trong nước tiểu
- đau lưng dưới
- đau hoặc rát khi đi tiểu
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết về các cách để ngăn ngừa hoặc giảm một số tác dụng phụ này. Kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục hoặc gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chúng:
Ít phổ biến
- Buồn nôn và ói mửa
Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Bài viết liên quan
Xu hướng chăm sóc sức khỏe chủ động “lên ngôi”
Mục lụcChăm sóc sức khỏe chủ động là cách để nâng cao, quản lý sức khỏe con người sao cho...
Th8
Axit amin thiết yếu là gì? sự sống của cơ thể bạn
Axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Cùng AD tìm...
Th8
Tìm hiểu về toàn bộ 20 axit amin thiết yếu và không thiết yếu cấu thành nên protein trong cơ thể con người
Như chúng ta đã biết, axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein...
Th7
Protein là gì? Tại sao cơ thể cần Protein?
1. Protein là gì? Protein còn gọi là chất đạm – một trong những thành...
Th7
Sữa non tiểu đường Diasure có tốt không? Giá bao nhiêu?
Người bệnh tiểu đường muốn tìm một sản phẩm phù hợp với tình trạng sức...
Th10
Lưỡi vàng
Lưỡi vàng – sự đổi màu vàng của lưỡi – thường là một vấn đề...