Như chúng ta đã biết, axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Các axit amin là một thành tố không thể thiếu trong cơ thể và chế độ ăn của con người. Axit amin còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sống của cơ thể. Do đó, hãy cùng tìm hiểu có bao nhiêu loại axit amin cấu thành nên protein
Phân loại axit amin
20 loại axit amin cấu thành nên protein được phân thành hai nhóm chính:
Axit amin thiết yếu (9 loại) và axit amin không thiết yếu (11 loại).
Axit amin thiết yếu
BCAA (valine, leucine và isoleucine) là một nhóm gồm 3 axit amin
Axit amin chuỗi nhánh (BCAA) là một nhóm gồm ba axit amin (valine, leucine và isoleucine) có cấu trúc phân tử phân nhánh. BCAA tồn tại nhiều trong protein cơ bắp, kích thích sự phát triển cơ bắp trong cơ thể và cung cấp năng lượng trong quá trình tập luyện.
Hàm lượng Valine cần thiết: 24 mg/1 kg/ngày. Valine là một trong ba chuỗi axit amin phân nhánh, cùng với Leucine và Isoleucine. Valine có chức năng:
- Kích thích tăng trưởng và tái tạo cơ bắp;
- Hỗ trợ phối hợp vận động giữa các cơ;
- Tham gia vào quá trình sản sinh năng lượng;
- Giúp tập trung tinh thần, kiểm soát cảm xúc.
Thiếu hụt loại axit amin thiết yếu này có thể gây mất ngủ và sa sút tinh thần.
Tương tự như Valine, Leucine cũng là chuỗi axit amin phân nhánh rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein, bổ sung axit amin Leucine có công dụng:
- Hỗ trợ tái tạo mô cơ và phát triển xương;
- Điều chỉnh lượng đường trong máu;
- Kích thích chữa lành vết thương;
- Sản xuất hormone tăng trưởng.
Thiếu hụt Leucine có thể dẫn đến tình trạng phát ban ở da, rụng tóc và mệt mỏi.
Người lớn tuổi có nguy cơ bị thiếu Isoleucine nhiều hơn so với thanh niên trưởng thành. Chính sự thiếu hụt này là nguyên nhân của chứng teo cơ và run rẩy ở người già.
Lysine
Lysine là một trong những axit amin thiết yếu thường được nhắc đến nhiều nhất. Các thực phẩm như bánh mỳ và gạo thường chứa ít lysine. Ví dụ: So với thành phần axit amin lý tưởng thì lúa mỳ có hàm lượng lysine thấp. Đại học Liên Hợp Quốc (United Nations University) đã tiến hành nghiên cứu ở các quốc gia đang phát triển, nơi người dân chủ yếu tiêu thụ protein từ lúa mỳ, và phát hiện ra sự thiếu hụt lysine trong chế độ ăn. Việc không hấp thụ đủ lysine và các axit amin khác có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như chậm phát triển và các bệnh lý nặng.
Tổ chức Dinh dưỡng Hoa Kỳ khuyến nghị trên mỗi kilôgam trọng lượng cơ thể cần cung cấp 38 mg Lysine hàng ngày. Lysine đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sau đây:
- Tổng hợp protein và xây dựng cơ bắp;
- Hấp thu canxi giúp duy trì sức mạnh của xương, hỗ trợ phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật;
- Điều chỉnh hormone;
- Tạo enzyme và kháng thể có tác dụng chống vi-rút, tăng cường chức năng hệ miễn dịch;
- Cung cấp năng lượng cho cơ thể;
- Sản xuất collagen và elastin.
Threonine
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để tạo ra trung tâm hoạt động của các enzyme.
Hàm lượng Threonine cần thiết: 20 mg/1 kg/ngày.
Bổ sung axit amin Threonine rất cần thiết cho làn da săn chắc và hàm răng khỏe mạnh. Loại axit amin thiết yếu này là một thành phần chính của các protein cấu trúc như collagen và elastin, có trong men răng, da và các mô liên kết. Threonine còn giúp hỗ trợ chuyển hóa chất béo và chức năng miễn dịch, có thể ích lợi cho những người mắc chứng khó tiêu, lo lắng và trầm cảm nhẹ.
Phenylalanine
Hàm lượng Phenylalanine (+ tyrosine axit amin không thiết yếu) cần thiết: 33 mg/1 kg/ngày.
Phenylalanine là tiền tố của các chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm tyrosine, dopamine, epinephrine và norepinephrine. Loại axit amin thiết yếu này đóng vai trò không thể thiếu trong cấu trúc và chức năng của protein và enzyme, sản xuất và giúp cơ thể sử dụng các axit amin khác. Trong khi đó, tyrosine – chất được chuyển hóa từ Phenylalanine, rất cần thiết cho một số chức năng não cụ thể.
Methionine
Hàm lượng Methionine (+ axit amin cysteine không thiết yếu) cần thiết: 19 mg/1 kg/ngày.
Methionine và các axit amin cysteine không thiết yếu chịu trách nhiệm cho độ chắc khỏe và tính đàn hồi của da, tóc và móng. Bổ sung axit amin này cũng rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và giải độc, cụ thể Methionine có công dụng:
- Giúp phát triển mô;
- Hấp thụ các khoáng chất quan trọng là kẽm và selen;
- Loại bỏ các kim loại nặng, như chì và thủy ngân.
Histidine
Hàm lượng Histidine cần thiết: 14 mg/1 kg/ngày.
Histidine tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển các tế bào máu, cũng như giúp tái tạo các mô. Loại axit amin thiết yếu này cũng có tác dụng duy trì lớp bảo vệ đặc biệt bao phủ các tế bào thần kinh, được gọi là vỏ myelin.
Cơ thể chuyển hóa Histidine thành histamine – một chất dẫn truyền thần kinh rất quan trọng đối với:
- Khả năng phản ứng miễn dịch;
- Sức khỏe sinh sản và tình dục;
- Chu kỳ thức – ngủ sinh học;
- Chức năng hệ tiêu hóa.
Kết quả của một nghiên cứu trên những phụ nữ mắc bệnh béo phì và hội chứng chuyển hóa cho thấy việc bổ sung Histidine có thể làm giảm chỉ số BMI và tình trạng kháng insulin của họ. Thiếu hụt Histidine gây nguy cơ thiếu máu, đặc biệt là ở những người bị viêm khớp và bệnh thận.
Tryptophan
Hàm lượng Tryptophan cần thiết: 5 mg/1 kg/ngày.
Tryptophan rất cần thiết cho quá trình tăng trưởng đúng mức ở trẻ sơ sinh, giúp duy trì cân bằng nitơ và là tiền chất của serotonin và melatonin, trong đó:
- Serotonin: Là một chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh sự thèm ăn, giấc ngủ, tâm trạng và cảm giác đau đớn;
- Melatonin: Cũng có tác dụng điều hòa giấc ngủ.
Tryptophan được xem như một loại thuốc an thần và là thành phần trong các dược phẩm hỗ trợ giấc ngủ. Nghiên cứu trên những người phụ nữ khỏe mạnh cho thấy việc bổ sung axit amin Tryptophan có khả năng giúp họ cảm thấy phấn chấn hơn cũng như kiểm soát tốt cảm xúc.
Thiếu hụt tryptophan có thể gây ra bệnh pellagra (tổn thương da vùng hở), nguy cơ mất trí nhớ, phát ban trên da và các vấn đề tiêu hóa.
Axit amin không thiết yếu
Glutamine
Glutamine là một trong những axit amin phổ biến nhất trong cơ thể. Glutamine bảo vệ dạ dày và đường tiêu hóa. Đặc biệt, glutamine được sử dụng để sản sinh năng lượng cho ống tiêu hóa. Glutamine thúc đẩy quá trình chuyển hóa rượu để bảo vệ gan.
Aspartate
Aspartate là một trong những axit amin được sử dụng nhiều nhất để cung cấp năng lượng. Aspartate là một trong những axit amin có vị trí gần nhất với chu trình tricarboxylic acid (TCA) trong cơ thể giúp tạo ra năng lượng. Chu trình TCA giống như “động cơ” cung cấp năng lượng cho ô tô. Mọi tế bào trong cơ thể chúng ta đều hoạt động để sản xuất năng lượng.
Glutamate
Nước dùng nấu từ kombu (tảo bẹ) được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản có hàm lượng glutamate dồi dào. Glutamate là thành phần chính tạo nên vị umami và glutamate tự do có thể được tìm thấy nhiều trong kombu, cà chua và phô mai. Bên trong cơ thể, glutamate được sử dụng như một nguồn axit amin quan trọng.
Arginine
Arginine đóng vai trò quan trọng trong việc giãn nở tĩnh mạch để tăng cường lượng máu lưu thông. Nitric oxit giúp giãn nở tĩnh mạch được tạo ra từ arginine. Arginine là axit amin có tác dụng loại bỏ lượng amoniac dư thừa ra khỏi cơ thể. Arginine còn giúp tăng cường hệ miễn dịch
Alanin
Alanine hỗ trợ chức năng gan. Alanine được sử dụng để tạo ra glucose cần thiết cho cơ thể. Alanine hỗ trợ quá trình chuyển hóa rượu.
Proline
Proline là một trong những axit amin có trong collagen tạo nên mô da. Proline là một trong những axit amin quan trọng nhất cấu thành yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) giúp giữ ẩm cho da.
Cysteine
Cysteine làm giảm lượng sắc tố melanin được tạo ra. Cysteine có nhiều trong tóc và lông cơ thể. Cysteine giúp làm tăng lượng sắc tố vàng được tạo ra thay vì sắc tố đen.
Asparagine
Một loại axit amin được phát hiện từ măng tây (asparagus). Cả asparagine và aspartate đều ở vị trí gần với chu trình TCA giúp tạo ra năng lượng.
Serine
Một axit amin được sử dụng để tạo ra photpholipit và axit glyceric.
Glycine
Một axit amin không thiết yếu được tạo ra trong cơ thể. Glycine có rất nhiều trong cơ thể. Axit amin này hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương và giúp điều hòa các chức năng của cơ thể như vận động và nhận thức cảm giác. Glycine chiếm 1/3 trong collagen.
Tyrosine
Tyrosine được sử dụng để tạo ra nhiều loại amin hữu ích. Tyrosine được xếp vào nhóm axit amin thơm cùng với phenylalanine và tryptophan.
Bài viết này được xuất bản cho mục đích thông tin. Bạn không thể và không nên thay thế tư vấn với Chuyên gia dinh dưỡng. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng đáng tin cậy của bạn.
thanks!
Bài viết liên quan
Xu hướng chăm sóc sức khỏe chủ động “lên ngôi”
Mục lụcChăm sóc sức khỏe chủ động là cách để nâng cao, quản lý sức khỏe con người sao cho...
Th8
Axit amin thiết yếu là gì? sự sống của cơ thể bạn
Axit amin là thành phần chính cấu tạo nên protein (chất đạm). Cùng AD tìm...
Th8
Protein là gì? Tại sao cơ thể cần Protein?
1. Protein là gì? Protein còn gọi là chất đạm – một trong những thành...
Th7
Sữa non tiểu đường Diasure có tốt không? Giá bao nhiêu?
Người bệnh tiểu đường muốn tìm một sản phẩm phù hợp với tình trạng sức...
Th10
Lưỡi vàng
Lưỡi vàng – sự đổi màu vàng của lưỡi – thường là một vấn đề...
Lưỡi trắng
Lưỡi trắng là một lớp phủ của các mảnh vụn, vi khuẩn và tế bào...